Có 4 kết quả:
回响 huí xiǎng ㄏㄨㄟˊ ㄒㄧㄤˇ • 回想 huí xiǎng ㄏㄨㄟˊ ㄒㄧㄤˇ • 回響 huí xiǎng ㄏㄨㄟˊ ㄒㄧㄤˇ • 迴響 huí xiǎng ㄏㄨㄟˊ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 迴響|回响[hui2 xiang3]
Từ điển Trung-Anh
(1) to echo
(2) to reverberate
(3) to respond
(4) echo
(5) response
(6) reaction
(2) to reverberate
(3) to respond
(4) echo
(5) response
(6) reaction
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recall
(2) to recollect
(3) to think back
(2) to recollect
(3) to think back
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 迴響|回响[hui2 xiang3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to echo
(2) to reverberate
(3) to respond
(4) echo
(5) response
(6) reaction
(2) to reverberate
(3) to respond
(4) echo
(5) response
(6) reaction
Bình luận 0